Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ban hành hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
QUYẾT ĐỊNH SỐ 27/2018/QĐ-TTG NGÀY 06 THÁNG 7 NĂM 2018 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ BAN HÀNH HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM
THỦ
TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số:
27/2018/QĐ-TTg |
Hà
Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ
VIỆT NAM
Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật thống kê ngày 23 tháng 11 năm 2015;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định Hệ thống ngành
kinh tế Việt Nam.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định chi tiết Hệ thống ngành kinh tế
Việt Nam gồm danh mục (Phụ lục I đính kèm) và nội dung (Phụ lục II đính kèm)
được sử dụng thống nhất trong hoạt động thống kê nhà nước.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
Đối tượng áp dụng của Quyết định này là cơ quan, tổ chức,
cá nhân theo quy định của Luật thống kê 2015.
Điều 3. Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
gồm danh mục và nội dung
Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục và Nội dung Hệ
thống ngành kinh tế Việt Nam
1. Danh mục Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm 5 cấp:
- Ngành cấp 1 gồm 21 ngành được mã hóa theo bảng chữ cái
lần lượt từ A đến U;
- Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng hai
số theo ngành cấp 1 tương ứng;
- Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng ba
số theo ngành cấp 2 tương ứng;
- Ngành cấp 4 gồm 486 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng bốn
số theo ngành cấp 3 tương ứng;
- Ngành cấp 5 gồm 734 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng năm
số theo ngành cấp 4 tương ứng.
2. Nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam giải thích rõ
những hoạt động kinh tế gồm các yếu tố được xếp vào từng bộ phận, trong đó:
- Bao gồm: Những hoạt động kinh tế được xác định trong
ngành kinh tế;
- Loại trừ: Những hoạt động kinh tế không được xác định
trong ngành kinh tế nhưng thuộc các ngành kinh tế khác.
Điều 4. Hiệu lực thi hành
Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 20 tháng 8 năm
2018.
Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của
Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam hết
hiệu lực kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực.
Điều 5. Tổ chức thực hiện
Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan
thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
PHỤ LỤC I
(Ban hành kèm theo Quyết
định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)
Cấp
1 |
Cấp
2 |
Cấp
3 |
Cấp
4 |
Cấp
5 |
Tên
ngành |
A |
|
|
|
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ
THUỶ SẢN |
|
01 |
|
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ
có liên quan |
|
|
011 |
|
|
Trồng cây hàng năm |
|
|
|
0111 |
01110 |
Trồng lúa |
|
|
|
0112 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có
hạt khác |
|
|
|
0113 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
|
|
0114 |
01140 |
Trồng cây mía |
|
|
|
0115 |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
0116 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
|
|
|
0117 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
|
|
0118 |
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng
hoa |
|
|
|
|
01181 |
Trồng rau các loại |
|
|
|
|
01182 |
Trồng đậu các loại |
|
|
|
|
01183 |
Trồng hoa hàng năm |
|
|
|
0119 |
|
Trồng cây hàng năm khác |
|
|
|
|
01191 |
Trồng cây gia vị hàng năm |
|
|
|
|
01192 |
Trồng cây dược liệu, hương liệu
hàng năm |
|
|
|
|
01199 |
Trồng cây hàng năm khác còn lại |
|
|
012 |
|
|
Trồng cây lâu năm |
|
|
|
0121 |
|
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
|
01211 |
Trồng nho |
|
|
|
|
01212 |
Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới
và cận nhiệt đới |
|
|
|
|
01213 |
Trồng cam, quýt và các loại quả
có múi khác |
|
|
|
|
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có
hạt như táo |
|
|
|
|
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
|
|
|
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
|
|
0122 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
|
|
0123 |
01230 |
Trồng cây điều |
|
|
|
0124 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
|
|
0125 |
01250 |
Trồng cây cao su |
|
|
|
0126 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
|
|
|
0127 |
01270 |
Trồng cây chè |
|
|
|
0128 |
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu,
cây hương liệu lâu năm |
|
|
|
|
01281 |
Trồng cây gia vị lâu năm |
|
|
|
|
01282 |
Trồng cây dược liệu, hương liệu
lâu năm |
|
|
|
0129 |
|
Trồng cây lâu năm khác |
|
|
|
|
01291 |
Trồng cây cảnh lâu năm |
|
|
|
|
01299 |
Trồng cây lâu năm khác còn lại |
|
|
013 |
|
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp |
|
|
|
0131 |
01310 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng
năm |
|
|
|
0132 |
01320 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu
năm |
|
|
014 |
|
|
Chăn nuôi |
|
|
|
0141 |
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất
giống trâu, bò |
|
|
|
|
01411 |
Sản xuất giống trâu, bò |
|
|
|
|
01412 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
|
|
0142 |
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản
xuất giống ngựa, lừa |
|
|
|
|
01421 |
Sản xuất giống ngựa, lừa |
|
|
|
|
01422 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
|
|
0144 |
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất
giống dê, cừu, hươu, nai |
|
|
|
|
01441 |
Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
|
|
|
|
01442 |
Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai |
|
|
|
0145 |
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống
lợn |
|
|
|
|
01451 |
Sản xuất giống lợn |
|
|
|
|
01452 |
Chăn nuôi lợn |
|
|
|
0146 |
|
Chăn nuôi gia cầm |
|
|
|
|
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất
giống gia cầm |
|
|
|
|
01462 |
Chăn nuôi gà |
|
|
|
|
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
|
|
|
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
|
|
0149 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
|
|
015 |
0150 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
|
016 |
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
|
|
|
0161 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
|
|
0162 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
|
|
0163 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
|
|
0164 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
|
017 |
0170 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động
dịch vụ có liên quan |
|
02 |
|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ
có liên quan |
|
|
021 |
0210 |
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm
giống cây lâm nghiệp |
|
|
|
|
02101 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng cây
thân gỗ |
|
|
|
|
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng họ
tre |
|
|
|
|
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
|
|
|
02104 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
|
022 |
0220 |
02200 |
Khai thác gỗ |
|
|
023 |
|
|
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác
trừ gỗ |
|
|
|
0231 |
02310 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
|
0232 |
02320 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
024 |
0240 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
03 |
|
|
|
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
|
|
031 |
|
|
Khai thác thủy sản |
|
|
|
0311 |
03110 |
Khai thác thủy sản biển |
|
|
|
0312 |
03120 |
Khai thác thủy sản nội địa |
|
|
032 |
|
|
Nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
0321 |
|
Nuôi trồng thủy sản biển |
|
|
|
|
03211 |
Nuôi cá |
|
|
|
|
03212 |
Nuôi tôm |
|
|
|
|
03213 |
Nuôi thủy sản khác |
|
|
|
|
03214 |
Sản xuất giống thủy sản biển |
|
|
|
0322 |
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa |
|
|
|
|
03221 |
Nuôi cá |
|
|
|
|
03222 |
Nuôi tôm |
|
|
|
|
03223 |
Nuôi thủy sản khác |
|
|
|
|
03224 |
Sản xuất giống thủy sản nội địa |
B |
|
|
|
|
KHAI KHOÁNG |
|
05 |
|
|
|
Khai thác than cứng và than non |
|
|
051 |
0510 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
|
052 |
0520 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
|
06 |
|
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự
nhiên |
|
|
061 |
0610 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
|
|
062 |
0620 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
07 |
|
|
|
Khai thác quặng kim loại |
|
|
071 |
0710 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
|
|
072 |
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt
(trừ quặng kim loại quý hiếm) |
|
|
|
0721 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng
thorium |
|
|
|
0722 |
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt |
|
|
|
|
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
|
|
|
|
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
|
073 |
0730 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
|
08 |
|
|
|
Khai khoáng khác |
|
|
081 |
0810 |
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
|
|
|
|
08101 |
Khai thác đá |
|
|
|
|
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
|
|
|
|
08103 |
Khai thác đất sét |
|
|
089 |
|
|
Khai khoáng chưa được phân vào
đâu |
|
|
|
0891 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và
khoáng phân bón |
|
|
|
0892 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
|
|
0893 |
08930 |
Khai thác muối |
|
|
|
0899 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân
vào đâu |
|
09 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai
khoáng |
|
|
091 |
0910 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai
thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
|
099 |
0990 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai
khoáng khác |
C |
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO |
|
10 |
|
|
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
|
|
101 |
1010 |
|
Chế biến, bảo quản thịt và các
sản phẩm từ thịt |
|
|
|
|
10101 |
Giết mổ gia súc, gia cầm |
|
|
|
|
10102 |
Chế biến và bảo quản thịt |
|
|
|
|
10109 |
Chế biến và bảo quản các sản phẩm
từ thịt |
|
|
102 |
1020 |
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và
các sản phẩm từ thuỷ sản |
|
|
|
|
10201 |
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh |
|
|
|
|
10202 |
Chế biến và bảo quản thủy sản khô |
|
|
|
|
10203 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
|
|
|
10209 |
Chế biến và bảo quản các sản phẩm
khác từ thủy sản |
|
|
103 |
1030 |
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
|
|
|
|
10301 |
Sản xuất nước ép từ rau quả |
|
|
|
|
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
|
104 |
1040 |
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
|
|
|
|
10401 |
Sản xuất dầu, mỡ động vật |
|
|
|
|
10402 |
Sản xuất dầu, bơ thực vật |
|
|
105 |
1050 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa |
|
|
106 |
|
|
Xay xát và sản xuất bột |
|
|
|
1061 |
|
Xay xát và sản xuất bột thô |
|
|
|
|
10611 |
Xay xát |
|
|
|
|
10612 |
Sản xuất bột thô |
|
|
|
1062 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột |
|
|
107 |
|
|
Sản xuất thực phẩm khác |
|
|
|
1071 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
|
|
1072 |
10720 |
Sản xuất đường |
|
|
|
1073 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh
kẹo |
|
|
|
1074 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản
phẩm tương tự |
|
|
|
1075 |
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến
sẵn |
|
|
|
|
10751 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến
sẵn từ thịt |
|
|
|
|
10752 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến
sẵn từ thủy sản |
|
|
|
|
10759 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến
sẵn khác |
|
|
|
1076 |
10760 |
Sản xuất chè |
|
|
|
1077 |
10770 |
Sản xuất cà phê |
|
|
|
1079 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu |
|
|
108 |
1080 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thuỷ sản |
|
11 |
110 |
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
|
1101 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các
loại rượu mạnh |
|
|
|
1102 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
|
|
|
1103 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia |
|
|
|
1104 |
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng |
|
|
|
|
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh
khiết đóng chai |
|
|
|
|
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
12 |
120 |
1200 |
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
|
|
|
|
12001 |
Sản xuất thuốc lá |
|
|
|
|
12009 |
Sản xuất thuốc hút khác |
|
13 |
|
|
|
Dệt |
|
|
131 |
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và
hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
|
1311 |
13110 |
Sản xuất sợi |
|
|
|
1312 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
|
|
1313 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
139 |
|
|
Sản xuất hàng dệt khác |
|
|
|
1391 |
13910 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác |
|
|
|
1392 |
13920 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang
phục) |
|
|
|
1393 |
13930 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
|
|
|
1394 |
13940 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
|
|
1399 |
13990 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác
chưa được phân vào đâu |
|
14 |
|
|
|
Sản xuất trang phục |
|
|
141 |
1410 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú) |
|
|
142 |
1420 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
|
143 |
1430 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan
móc |
|
15 |
|
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có
liên quan |
|
|
151 |
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li,
túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
|
1511 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú |
|
|
|
1512 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các
loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
|
152 |
1520 |
15200 |
Sản xuất giày, dép |
|
16 |
|
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm
từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và
vật liệu tết bện |
|
|
161 |
1610 |
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
|
|
|
|
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
|
|
|
16102 |
Bảo quản gỗ |
|
|
162 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
1621 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép
và ván mỏng khác |
|
|
|
1622 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
|
|
1623 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
|
|
1629 |
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản
xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
|
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
|
|
|
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ
gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
17 |
170 |
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
|
1701 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
|
|
1702 |
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa |
|
|
|
|
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
|
|
|
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
|
1709 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ
giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
18 |
|
|
|
In, sao chép bản ghi các loại |
|
|
181 |
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
|
|
|
1811 |
18110 |
In ấn |
|
|
|
1812 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
|
182 |
1820 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
19 |
|
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu
mỏ tinh chế |
|
|
191 |
1910 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
|
|
192 |
1920 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
20 |
|
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá
chất |
|
|
201 |
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân
bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
2011 |
|
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
|
|
|
20111 |
Sản xuất khí công nghiệp |
|
|
|
|
20112 |
Sản xuất chất nhuộm và chất màu |
|
|
|
|
20113 |
Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản
khác |
|
|
|
|
20114 |
Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản
khác |
|
|
|
|
20119 |
Sản xuất hóa chất cơ bản khác |
|
|
|
2012 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ |
|
|
|
2013 |
|
Sản xuất plastic và cao su tổng
hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
|
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
|
|
|
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng
nguyên sinh |
|
|
202 |
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
|
|
|
2021 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản
phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
|
|
2022 |
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất
sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
|
|
|
|
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất
sơn, quét tương tự, ma tít |
|
|
|
|
20222 |
Sản xuất mực in |
|
|
|
2023 |
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất
tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
|
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
|
|
|
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa,
làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
2029 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
chưa được phân vào đâu |
|
|
203 |
2030 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
21 |
|
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược
liệu |
|
|
210 |
2100 |
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược
liệu |
|
|
|
|
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
|
|
|
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
22 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic |
|
|
221 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
2211 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su |
|
|
|
2219 |
22190 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
|
222 |
2220 |
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
|
|
|
|
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
|
|
|
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
23 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
kim loại khác |
|
|
231 |
2310 |
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh |
|
|
|
|
23101 |
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản
phẩm từ thủy tinh phẳng |
|
|
|
|
23102 |
Sản xuất thủy tinh rỗng và sản
phẩm từ thủy tinh rỗng |
|
|
|
|
23103 |
Sản xuất sợi thủy tinh và sản
phẩm từ sợi thủy tinh |
|
|
|
|
23109 |
Sản xuất thủy tinh khác và các
sản phẩm từ thủy tinh |
|
|
239 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
2391 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
|
|
2392 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét |
|
|
|
2393 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
|
|
2394 |
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch
cao |
|
|
|
|
23941 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
|
23942 |
Sản xuất vôi |
|
|
|
|
23943 |
Sản xuất thạch cao |
|
|
|
2395 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm
từ bê tông, xi măng và thạch cao |
|
|
|
2396 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
|
|
2399 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng
phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
24 |
|
|
|
Sản xuất kim loại |
|
|
241 |
2410 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
|
242 |
2420 |
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại
màu |
|
|
|
|
24201 |
Sản xuất kim loại quý |
|
|
|
|
24202 |
Sản xuất kim loại màu |
|
|
243 |
|
|
Đúc kim loại |
|
|
|
2431 |
24310 |
Đúc sắt, thép |
|
|
|
2432 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
|
25 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc
sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
|
|
251 |
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại,
thùng, bể chứa và nồi hơi |
|
|
|
2511 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
|
|
2512 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ
chứa đựng bằng kim loại |
|
|
|
2513 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi
trung tâm) |
|
|
252 |
2520 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
|
259 |
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim
loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
|
|
|
2591 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại;
luyện bột kim loại |
|
|
|
2592 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng
phủ kim loại |
|
|
|
2593 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng |
|
|
|
2599 |
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim
loại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại
cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
|
|
|
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
26 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi
tính và sản phẩm quang học |
|
|
261 |
2610 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
|
262 |
2620 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính |
|
|
263 |
2630 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
|
264 |
2640 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân
dụng |
|
|
265 |
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm
tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ |
|
|
|
2651 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm
tra, định hướng và điều khiển |
|
|
|
2652 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
|
|
266 |
2660 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết
bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
|
267 |
2670 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ
quang học |
|
|
268 |
2680 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và
quang học |
|
27 |
|
|
|
Sản xuất thiết bị điện |
|
|
271 |
2710 |
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến
thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
|
|
|
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
|
|
|
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị
phân phối và điều khiển điện |
|
|
272 |
2720 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
|
273 |
|
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
|
|
|
2731 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang
học |
|
|
|
2732 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác |
|
|
|
2733 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện
các loại |
|
|
274 |
2740 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
|
275 |
2750 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
|
279 |
2790 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
28 |
|
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa
được phân vào đâu |
|
|
281 |
|
|
Sản xuất máy thông dụng |
|
|
|
2811 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ
động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
|
|
2812 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng
lượng chiết lưu |
|
|
|
2813 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
van khác |
|
|
|
2814 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số,
các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
|
|
2815 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò
nung |
|
|
|
2816 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và
bốc xếp |
|
|
|
2817 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
|
|
2818 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy
bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
|
|
2819 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
|
282 |
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng |
|
|
|
2821 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm
nghiệp |
|
|
|
2822 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo
hình kim loại |
|
|
|
2823 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
|
|
2824 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây
dựng |
|
|
|
2825 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm,
đồ uống và thuốc lá |
|
|
|
2826 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may
và da |
|
|
|
2829 |
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
|
|
|
|
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu
xây dựng |
|
|
|
|
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
chưa được phân vào đâu |
|
29 |
|
|
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ
khác |
|
|
291 |
2910 |
29100 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ
khác |
|
|
292 |
2920 |
29200 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có
động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
|
293 |
2930 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
|
30 |
|
|
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác |
|
|
301 |
|
|
Đóng tàu và thuyền |
|
|
|
3011 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
|
|
3012 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và
giải trí |
|
|
302 |
3020 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện
và toa xe |
|
|
303 |
3030 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và
máy móc liên quan |
|
|
304 |
3040 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu
dùng trong quân đội |
|
|
309 |
|
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị
vận tải chưa được phân vào đâu |
|
|
|
3091 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
|
|
3092 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người
khuyết tật |
|
|
|
3099 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị
vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
31 |
310 |
3100 |
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
|
|
|
|
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ |
|
|
|
|
31002 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng kim loại |
|
|
|
|
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng vật liệu khác |
|
32 |
|
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo
khác |
|
|
321 |
|
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim
hoàn và các chi tiết liên quan |
|
|
|
3211 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết
liên quan |
|
|
|
3212 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi
tiết liên quan |
|
|
322 |
3220 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
323 |
3230 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể
thao |
|
|
324 |
3240 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
|
325 |
3250 |
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
|
|
|
|
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa |
|
|
|
|
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục
hồi chức năng |
|
|
329 |
3290 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu |
|
33 |
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt
máy móc và thiết bị |
|
|
331 |
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc,
thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
|
|
3311 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại
đúc sẵn |
|
|
|
3312 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
|
|
3313 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và
quang học |
|
|
|
3314 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
|
|
3315 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện
vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
|
|
3319 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
|
332 |
3320 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công
nghiệp |
D |
|
|
|
|
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN,
KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ |
|
35 |
|
|
|
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí |
|
|
351 |
|
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện |
|
|
|
3511 |
|
Sản xuất điện |
|
|
|
|
35111 |
Thủy điện |
|
|
|
|
35112 |
Nhiệt điện than |
|
|
|
|
35113 |
Nhiệt điện khí |
|
|
|
|
35114 |
Điện hạt nhân |
|
|
|
|
35115 |
Điện gió |
|
|
|
|
35116 |
Điện mặt trời |
|
|
|
|
35119 |
Điện khác |
|
|
|
3512 |
|
Truyền tải và phân phối điện |
|
|
|
|
35121 |
Truyền tải điện |
|
|
|
|
35122 |
Phân phối điện |
|
|
352 |
3520 |
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống |
|
|
|
|
35201 |
Sản xuất khí đốt |
|
|
|
|
35202 |
Phân phối nhiên liệu khí bằng
đường ống |
|
|
353 |
3530 |
|
Sản xuất, phân phối hơi nước,
nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
|
|
|
|
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước,
nước nóng và điều hoà không khí |
|
|
|
|
35302 |
Sản xuất nước đá |
E |
|
|
|
|
CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN
LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI |
|
36 |
360 |
3600 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
37 |
370 |
3700 |
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
|
|
37001 |
Thoát nước |
|
|
|
|
37002 |
Xử lý nước thải |
|
38 |
|
|
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu
hủy rác thải; tái chế phế liệu |
|
|
381 |
|
|
Thu gom rác thải |
|
|
|
3811 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
|
|
3812 |
|
Thu gom rác thải độc hại |
|
|
|
|
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
|
|
|
|
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
|
382 |
|
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải |
|
|
|
3821 |
38210 |
Xử lý và tiêu hủy rác thải không
độc hại |
|
|
|
3822 |
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc
hại |
|
|
|
|
38221 |
Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế |
|
|
|
|
38229 |
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc
hại khác |
|
|
383 |
3830 |
|
Tái chế phế liệu |
|
|
|
|
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
|
|
|
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
39 |
390 |
3900 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản
lý chất thải khác |
F |
|
|
|
|
XÂY DỰNG |
|
41 |
410 |
|
|
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
4101 |
41010 |
Xây dựng nhà để ở |
|
|
|
4102 |
41020 |
Xây dựng nhà không để ở |
|
42 |
|
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân
dụng |
|
|
421 |
|
|
Xây dựng công trình đường sắt và
đường bộ |
|
|
|
4211 |
42110 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
|
|
4212 |
42120 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
|
422 |
|
|
Xây dựng công trình công ích |
|
|
|
4221 |
42210 |
Xây dựng công trình điện |
|
|
|
4222 |
42220 |
Xây dựng công trình cấp, thoát
nước |
|
|
|
4223 |
42230 |
Xây dựng công trình viễn thông,
thông tin liên lạc |
|
|
|
4229 |
42290 |
Xây dựng công trình công ích khác |
|
|
429 |
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân
dụng khác |
|
|
|
4291 |
42910 |
Xây dựng công trình thủy |
|
|
|
4292 |
42920 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
|
|
|
4293 |
42930 |
Xây dựng công trình chế biến, chế
tạo |
|
|
|
4299 |
42990 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân
dụng khác |
|
43 |
|
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
|
|
431 |
|
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
|
|
|
4311 |
43110 |
Phá dỡ |
|
|
|
4312 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
|
432 |
|
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống
cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
|
|
|
4321 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
|
|
4322 |
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước,
hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
|
|
|
|
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
|
|
|
43222 |
Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà
không khí |
|
|
|
4329 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
|
433 |
4330 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
|
439 |
4390 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
khác |
G |
|
|
|
|
BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô
TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC |
|
45 |
|
|
|
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác |
|
|
451 |
|
|
Bán ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
4511 |
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ
khác |
|
|
|
|
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ
ngồi trở xuống) |
|
|
|
|
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
|
|
4512 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi
trở xuống) |
|
|
|
4513 |
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi
trở xuống) |
|
|
|
|
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
|
452 |
4520 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có
động cơ khác |
|
|
453 |
4530 |
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ
trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
|
|
|
|
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
454 |
|
|
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô,
xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
|
|
4541 |
|
Bán mô tô, xe máy |
|
|
|
|
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
|
|
|
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
|
|
|
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
|
|
4542 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe
máy |
|
|
|
4543 |
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ
trợ của mô tô, xe máy |
|
|
|
|
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
|
|
|
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
|
|
|
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
46 |
|
|
|
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác) |
|
|
461 |
4610 |
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng
hóa |
|
|
|
|
46101 |
Đại lý bán hàng hóa |
|
|
|
|
46102 |
Môi giới mua bán hàng hóa |
|
|
|
|
46103 |
Đấu giá hàng hóa |
|
|
462 |
4620 |
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên
liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
|
|
|
|
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại
hạt ngũ cốc khác |
|
|
|
|
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
|
|
|
|
46203 |
Bán buôn động vật sống |
|
|
|
|
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu
làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
|
|
|
|
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên
liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
|
463 |
|
|
Bán buôn lương thực, thực phẩm,
đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
4631 |
46310 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc
khác, bột mỳ |
|
|
|
4632 |
|
Bán buôn thực phẩm |
|
|
|
|
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ
thịt |
|
|
|
|
46322 |
Bán buôn thủy sản |
|
|
|
|
46323 |
Bán buôn rau, quả |
|
|
|
|
46324 |
Bán buôn cà phê |
|
|
|
|
46325 |
Bán buôn chè |
|
|
|
|
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản
phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
|
|
|
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
|
|
4633 |
|
Bán buôn đồ uống |
|
|
|
|
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
|
|
|
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
|
|
4634 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc
lào |
|
|
464 |
|
|
Bán buôn đồ dùng gia đình |
|
|
|
4641 |
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày
dép |
|
|
|
|
46411 |
Bán buôn vải |
|
|
|
|
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn,
rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
|
|
|
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
|
|
|
46414 |
Bán buôn giày dép |
|
|
|
4649 |
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia
đình |
|
|
|
|
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng
da và giả da khác |
|
|
|
|
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y
tế |
|
|
|
|
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm
và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
|
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
|
|
|
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và
bộ đèn điện |
|
|
|
|
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và
đồ dùng nội thất tương tự |
|
|
|
|
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn
phòng phẩm |
|
|
|
|
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể
thao |
|
|
|
|
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia
đình chưa được phân vào đâu |
|
|
465 |
|
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy |
|
|
|
4651 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị
ngoại vi và phần mềm |
|
|
|
4652 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện
điện tử, viễn thông |
|
|
|
4653 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy nông nghiệp |
|
|
|
4659 |
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy khác |
|
|
|
|
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
|
|
|
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện,
vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng
trong mạch điện) |
|
|
|
|
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy dệt, may, da giày |
|
|
|
|
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
|
|
|
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
|
|
|
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
|
466 |
|
|
Bán buôn chuyên doanh khác |
|
|
|
4661 |
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
khí và các sản phẩm liên quan |
|
|
|
|
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu
rắn khác |
|
|
|
|
46612 |
Bán buôn dầu thô |
|
|
|
|
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm
liên quan |
|
|
|
|
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm
liên quan |
|
|
|
4662 |
|
Bán buôn kim loại và quặng kim
loại |
|
|
|
|
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
|
|
|
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
|
|
|
|
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
|
|
|
|
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại
quý khác |
|
|
|
4663 |
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng |
|
|
|
|
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ
chế biến |
|
|
|
|
46632 |
Bán buôn xi măng |
|
|
|
|
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát,
sỏi |
|
|
|
|
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
|
|
|
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
|
|
|
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị
vệ sinh |
|
|
|
|
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
|
|
|
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng |
|
|
|
4669 |
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu |
|
|
|
|
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu
và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
|